ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
    • Camera sau
      48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
    • Camera trước
      16 MP F/2.0
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; A.I Camera; Quay chậm (Slow Motion); Xoá phông; Chạm lấy nét Tự động; lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Google Lens; Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G80 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        3 GB
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, eAAC+
        • Ghi âm
            • 4G
              Có hỗ trợ
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              BDS, A-GPS, GLONASS
                • Kích thước
                  163.6 x 75 x 9.1 mm
                    • Loại màn hình
                      TFT-LCD
                    • Màu màn hình
                      16 triệu màu
                    • Chuẩn màn hình
                      FHD+
                    • Độ phân giải
                      1080 x 2340
                    • Kích thước màn hình
                      6.5 inch, màn hình giọt nước
                    • Công nghệ cảm ứng
                      Corning Gorilla Glass 3+
                    • Loại màn hình
                      IPS LCD
                    • Độ phân giải
                      Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                    • Kích thước màn hình
                      6.53"
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh (Typ)
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Po
                          • Loại Sim
                            nano-SIM
                          • Số khe cắm sim
                            2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
                              • Tính năng đặc biệt
                                Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
                                  • Trọng lượng
                                    Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                                      • Oppo A9 2020
                                        Oppo A9 2020
                                      • Xiaomi Redmi 9 3/32GB
                                        Xiaomi Redmi 9 3/32GB