ViettelStore
So sánh "iPhone 11 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    Liquid Retina HD
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3040 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 9825 64-bit
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MP12 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • RAM
      12 GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP
      • Camera trước
        12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D
      • Camera trước
        10 MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          hỗ trợ tối đa 1 TB
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Loại Sim
            2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Tính năng đặc biệt
              Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
            • Tính năng đặc biệt
              Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™, Màn hình luôn hiển thị AOD, Âm thanh AKG, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Lightning
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  Lossless, MP3, AAC, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 7.9 mm
                    • Trọng lượng
                      194 g
                    • Trọng lượng
                      196 g
                      • Dung lượng Pin
                        3110 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                      • Dung lượng Pin
                        4300 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây