ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
    • Chipset
      Snap 665
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 660
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 512
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera trước
        13.0 MP
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
      • Camera trước
        20 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          400 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chặn cuộc gọi Trợ lý ảo Google Assistant Chặn tin nhắn Mặt kính 2.5D
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  AGPS+GLONASS+BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      Dài 159.88 mm - Ngang 75.11 mm - Dày 8.25 mm
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                      • Dung lượng Pin
                        3500 mAh
                      • Loại pin
                        Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin