ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      Snap 665
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G85
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
      • Camera trước
        13.0 MP
      • Camera sau
        13.0 MP
      • Camera trước
        Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
                • GPS
                  AGPS+GLONASS+BDS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  Có
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                  Có
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    Có
                  • Nghe nhạc
                    Có
                  • Ghi âm
                    Có
                    • Kích thước
                      Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          199 g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                              • Dung lượng Pin
                                5020 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                • Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB
                                  Xiaomi Redmi Note 8 4/64GB
                                • Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                                  Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB