ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    1242 x 2688 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1125 x 2436 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      Apple A13 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Apple A12 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân 2.39 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Triple 12MP Ultra Wide, Wide, and Telephoto cameras with Night mode
      • Camera trước
        12 MP
      • Camera sau
        2 camera 12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
      • Camera trước
        7 MP, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Nano SIM & eSIM
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
            • Loại Sim
              Nano Sim + eSim
              • Tính năng đặc biệt
                Nhận diện khuôn mặt Face ID, Apple Pay Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi Dolby Audio™ Sạc pin cho thiết bị khác Sạc pin không dây Đèn pin Sạc pin nhanh
              • Tính năng đặc biệt
                Kháng nước chuẩn iP68, kháng bụi 3D Touch, Nhận diện khuôn mặt Face ID. Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
                • Wifi
                  Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                • 2G
                  GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
                • 3G
                  UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
                • 4G
                  FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41, 46)
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
                • Bluetooth
                  v5.0, A2DP, LE, EDR
                • Kết nối USB
                  Lightning, NFC, OTG
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    Lossless, MP3, AAC, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Xem phim
                    HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
                  • Nghe nhạc
                    AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      Dài 158 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 8.1 mm
                    • Kích thước
                      143.6 x 70.9 x 7.7 mm
                      • Trọng lượng
                        226 g
                      • Trọng lượng
                        177g
                        • Dung lượng Pin
                          3969 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                        • Dung lượng Pin
                          2658 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin