ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
    • Chipset
      Snapdragon 439
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 505
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP và 2 MP (2 camera)
      • Camera trước
        8.0 MP
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
          • Tính năng đặc biệt
            Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • Wifi
                802.11 b/g/n, 2.4G
              • GPS
              • Bluetooth
                4.0
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                MicroUSB
              • 4G
                4G LTE Cat 13
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    159.43 × 76.77 × 8.92mm
                  • Kích thước
                    Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
                    • Trọng lượng
                      190.5g
                    • Trọng lượng
                      165 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4230 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Vivo Y11
                              Vivo Y11
                            • OPPO A12 4GB/64GB
                              OPPO A12 4GB/64GB