ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
      • Chipset
        Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP3
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Snapdragon 732G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          3GP, AVI, WMV, MP4
        • Nghe nhạc
          AAC, WAV, MP3
        • Ghi âm
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            v5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • Kết nối USB
            Type-C (USB 2.0)
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
          • Bluetooth
            v5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              158.4 x 73.7 x 7.9 mm
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Chuẩn màn hình
                FHD+
              • Độ phân giải
                1080 x 2340 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.5 inches
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                • Dung lượng Pin
                  4000mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5020 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
                            • Trọng lượng
                              193 g
                              • Samsung Galaxy A51
                                Samsung Galaxy A51
                              • Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB Mi Fan Festival
                                Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB Mi Fan Festival