ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    • Camera sau
      Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
      • Chipset
        Exynos 9810 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G72 MP18
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
        • Ghi âm
          • Wifi
            Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, apt-X, v5.0
          • Kết nối USB
            2 đầu Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • GPS
            A-GPS
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
            • Kích thước
              Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Super AMOLED
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.39"
                • Dung lượng Pin
                  4500 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    02
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
                          • Trọng lượng
                            199 g
                          • Trọng lượng
                            178 g
                            • Samsung Galaxy Note 10 Lite
                              Samsung Galaxy Note 10 Lite
                            • Vsmart Aris Pro
                              Vsmart Aris Pro