ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD, HD +, Corning Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.52 inchs
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 million
  • Độ phân giải
    HD+ (1560 x 720 pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.09 inch
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 665 AIE
    • Số nhân CPU
      8, 2.0GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Unisoc SC9863A
    • Số nhân CPU
      Octa-Core 1.6GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 8322
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
      • Camera trước
        5 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 128 GB
          • Số khe cắm sim
            2 ( Sim 2 có thể dùng Sim hoặc thẻ nhớ ngoài)
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • GPRS/EDGE
              • 2G
                GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  3GPP, MP4 , 3GP, H.264
                • Nghe nhạc
                  MP3, MIDI, AAC, AMR
                  • Kích thước
                    164.4 mm x 75.6 mm x 9.3 mm
                  • Kích thước
                    155.5 x 73 x 8.7m
                    • Trọng lượng
                      198
                    • Trọng lượng
                      160.1 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po
                      • Dung lượng Pin
                        4000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po
                        • Realme 5i 4GB-64GB
                          Realme 5i 4GB-64GB
                        • Wiko View 3 Lite
                          Wiko View 3 Lite