ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 712 64-bit
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 616
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP
      • Camera trước
        8 MP, 2 MP
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Mặt kính 2.5D; Chặn tin nhắn; Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Jovi; Nhân bản ứng dụng; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Không gian trò chơi Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Không gian trẻ em Khoá ứng dụng Nhân bản ứng dụng Mặt kính 2.5D Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh Đèn pin Trợ lý ảo Google Assistant
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    Dài 159.43 mm - Ngang 76.77 mm - Dày 8.92 mm
                  • Kích thước
                    Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm
                    • Trọng lượng
                      190 g
                    • Trọng lượng
                      184 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            4035 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po- Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                            • Vivo U10
                              Vivo U10
                            • Realme 5 Pro 8GB-128GB
                              Realme 5 Pro 8GB-128GB