ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Camera sau
      Chính 13 MP
    • Camera trước
      8 MP, 2 MP
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Exynos 850
      • Số nhân CPU
        8 nhân 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Ghi âm
          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4; WMV
        • Nghe nhạc
          3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            LE, A2DP, v5.0
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
          • GPS
            GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 159.43 mm - Ngang 76.77 mm - Dày 8.92 mm
            • Kích thước
              Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1544 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.35"
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
              • Loại màn hình
                PLS TFT LCD
              • Độ phân giải
                HD+ (720 x 1600 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.5" - Tần số quét 60 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po; Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi; Sạc pin nhanh; Đèn pin; Mặt kính 2.5D; Chặn tin nhắn; Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Jovi; Nhân bản ứng dụng; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
                            • Trọng lượng
                              190 g
                            • Trọng lượng
                              205 g
                              • Vivo U10
                                Vivo U10
                              • Samsung Galaxy A12
                                Samsung Galaxy A12