ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
    • Chipset
      Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GM 9446
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        44 MP
      • Camera sau
        Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                • Xem phim
                  có
                • Nghe nhạc
                  có
                • Ghi âm
                  có
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                • Ghi âm
                  Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                  • Kích thước
                    160.2 x 73.3 x 7.9 mm
                  • Kích thước
                    Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 170g (Bao gồm pin)
                    • Trọng lượng
                      199 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4025mAh (Typ)
                          • Dung lượng Pin
                            4500 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                            • Oppo Reno3
                              Oppo Reno3
                            • Samsung Galaxy Note 10 Lite
                              Samsung Galaxy Note 10 Lite