ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Nghe nhạc
    AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Ghi âm
    • Kích thước
      Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
    • Kích thước
      Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 9.6 mm
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn, 1 chạm Touch Access mở khoá siêu nhanh trong 0.29s, nhận diện 5 dấu vân tay khác nhau
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          A2DP, LE, v5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS, BDS
        • Bluetooth
          5.0, A2DP, LE
        • Kết nối USB
          USB Type-C
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD, 256 GB
            • Trọng lượng
              197g
            • Trọng lượng
              191 g
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Sạc nhanh VOOC 4.0 (30W)
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                      • Loại màn hình
                        IPS LCD
                      • Độ phân giải
                        Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                      • Kích thước màn hình
                        6.53"
                      • Công nghệ cảm ứng
                        Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                      • Loại màn hình
                        IPS LCD
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Chuẩn màn hình
                        Full HD +
                      • Độ phân giải
                        2400 x 1080 Pixels
                      • Kích thước màn hình
                        6.5 inchs
                        • Chipset
                          Snapdragon 665 8 nhân
                        • Số nhân CPU
                          4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
                        • Chip đồ họa (GPU)
                          Adreno 610
                        • RAM
                          8 GB
                        • Chipset
                          MediaTek Helio G90T
                        • Số nhân CPU
                          8 2.05GHz
                        • Chip đồ họa (GPU)
                          ARM G76
                        • RAM
                          8 GB
                          • Camera sau
                            Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
                          • Camera sau
                            Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
                            • Vivo Y50
                              Vivo Y50
                            • Realme 6 (8GB/128GB)
                              Realme 6 (8GB/128GB)