ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
    • Camera trước
      13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G95
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mail-G76 MC4 GPU
      • RAM
        8GB
        • Nghe nhạc
          AMR, Midi, MP3, WAV, OGG, FLAC
        • Ghi âm
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900MHz
            • 3G
              WCDMA: 1/2/4/5/8
            • 4G
              LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
            • Kết nối USB
              USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
              • Kích thước
                Dài 162.04 mm - Ngang 76.46 mm - Dày 9.11 mm
              • Kích thước
                160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.53"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                • Loại màn hình
                  FHD+ AMOLED,
                • Màu màn hình
                  Gam màu: DCI-P3
                • Độ phân giải
                  2400 x 1080
                • Kích thước màn hình
                  6.43”
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                  • Dung lượng Pin
                    5,000mAh
                  • Loại pin
                    (typ), 33W sac nhanh
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual SIM
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chạm 2 lần tắt màn hình, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Chạm 2 lần sáng màn hình, Đèn pin, Hỗ trợ chơi game (Siêu trò chơi), Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Công nghệ cảm ứng cạnh viền EDGE SENSE, Trợ lý ảo Jovi, Không gian trẻ em
                      • Tính năng đặc biệt
                        Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
                        • Trọng lượng
                          197g
                        • Trọng lượng
                          178.8g
                          • Vivo Y50
                            Vivo Y50
                          • Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10S 8/128GB