ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.22"
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 420 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      MediaTek Helio P35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8 GHz 64bits
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Chính 13 MP & Phụ 2 MP
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2 ;Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps; Quay video 1080P/30fps; 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
      • Camera trước
        5MP + f/2.4; Có (tất cả ứng dụng thứ 3) Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps; Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Không gian trẻ em, Khoá ứng dụng, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Báo rung khi kết nối cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Google Assistant
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
              • 4G
                4G LTE Cat 13
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  AMR, MP3, WAV, eAAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                  Có ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    Dài 155.9 mm - Ngang 75.5 mm - Dày 8.3 mm
                  • Kích thước
                    164.5mm x 76.0mm x 9.1 mm
                    • Trọng lượng
                      165 g
                    • Trọng lượng
                      194g bao gồm pin
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4230 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po
                            • OPPO A12 4GB/64GB
                              OPPO A12 4GB/64GB
                            • Realme C21Y (3-32G)
                              Realme C21Y (3-32G)