ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Loại màn hình
    AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1440 x 3168 (2K)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inch
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 865
    • Số nhân CPU
      8 nhân, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; Quay phim 8K 4320p@24fps; Chụp ảnh nâng cao; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
      • Camera sau
        48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  2 đầu Type-C
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                      • Kích thước
                        Dài 161.6 mm - Ngang 72.5 mm - Dày 8.3 mm
                      • Kích thước
                        164.9 x 74.5 x 8 mm
                        • Trọng lượng
                          192 g
                        • Trọng lượng
                          Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)
                            • Thời gian bảo hành
                              12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4300 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
                              • Dung lượng Pin
                                4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
                                • Samsung Galaxy Note20
                                  Samsung Galaxy Note20
                                • OPPO Find X2 5G
                                  OPPO Find X2 5G