ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
    • Camera trước
      40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
    • Camera trước
      10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
      • Chipset
        Exynos 2100 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Exynos 2100 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
        • Nghe nhạc
          Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
        • Nghe nhạc
          Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 4G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, apt-X, A2DP
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 4G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, apt-X, A2DP
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
            • Kích thước
              Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
              • Chuẩn màn hình
                2K+
              • Độ phân giải
                (1440 x 3200 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.8"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
              • Chuẩn màn hình
                Full HD+
              • Độ phân giải
                (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                • Dung lượng Pin
                  4800 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 228 g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 201 g
                            • Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 12/128GB
                              Samsung Galaxy S21 Ultra 5G 12/128GB
                            • Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB
                              Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB