ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    FHD+ (2340x1080)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    CG3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
    • Chipset
      Snapdragon 675
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P60
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Camera chính 48MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 5MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS, 720P 120FPS; Tự động lấy nét + HDR, Làm đẹp AI Beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm; LED
      • Camera trước
        13MP, quay phim 4K 30FPS; Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I camera, Làm đẹp, Xoá phông, AR Sticker
      • Camera sau
        48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                02 khe
                  • 4G
                  • Wifi
                    WIFI 802.11a/b/g/n/ac,Wi-Fi hotspots
                  • GPS
                    A-GPS
                  • Bluetooth
                    5.0, A2DP, LE
                  • Kết nối USB
                    Type-C, OTG
                  • Wifi
                    802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    v4.2, A2DP
                  • GPRS/EDGE
                  • Kết nối USB
                    USB Type C
                    • Xem phim
                      WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      MP3, WAV, WMA
                    • Ghi âm
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        162.4 x 76.5 x 8.9 mm
                      • Kích thước
                        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
                        • Trọng lượng
                          217g
                        • Trọng lượng
                          183g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Lithium polymer, Tiết kiệm pin, 18W
                              • Dung lượng Pin
                                4.020 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                • Vsmart Live 4
                                  Vsmart Live 4
                                • Vsmart Active 3 6GB-64GB
                                  Vsmart Active 3 6GB-64GB