ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inchs
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS LCD
    • Chipset
      SDM460
    • RAM
      6Gb
    • Chipset
      MediaTek Helio G85
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
      • Camera trước
        8MP; f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        13.0 MP
      • Camera trước
        Chính 48MP và Phụ 8MP + 2MP + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Số khe cắm sim
            3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa vân tay sau mặt lưng
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8; B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz /5GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  Có
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                  Có
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    Có
                  • Nghe nhạc
                    Có
                  • Ghi âm
                    Có
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                    • Kích thước
                      Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.9 mm
                      • Trọng lượng
                        192.3g
                      • Trọng lượng
                        199 g
                          • Thời gian bảo hành
                            18 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh(TYP)
                            • Loại pin
                              Sạc Siêu Tốc 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5020 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po
                              • Vivo Y20s
                                Vivo Y20s
                              • Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB
                                Xiaomi Redmi Note 9 4/128GB