ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60GHz, Gorilla Glass 3+
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ kép
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 720G
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 765G
    • Số nhân CPU
      Đang cập nhật
    • Chip đồ họa (GPU)
      Đang cập nhật
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Sau 64MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông) + 2MP Mono; Sau: Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng/Siêu Cận/Chân Dung Xóa Phông f/2.2, Mono f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Lấy Nét Tự Động Theo Chuyển Động, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Lấy Nét Theo Cơ Thể/Vật Thể, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Chế Độ Phơi Sáng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chụp Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách."
      • Camera trước
        Trước 44MP AF; Trước f/2.0; "Trước: Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm, Vòng Bù Sáng Selfie, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Quay Chuyển Động Chậm, Video Hiển Thị Kép, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chân Dung Đa Phong Cách.
      • Camera sau
        48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
      • Camera trước
        32 MP (IMX616) + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Danh bạ
          Đang cập nhật
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            2 SIMs 2 sóng
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              5.1
            • GPRS/EDGE
              Đang cập nhật
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, FLV, TS, MKV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AMR-NB, AMR-WB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
              • Xem phim
                3GP, MP4
              • Nghe nhạc
                MP3
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  161.30X74.20X 7.38mm
                • Kích thước
                  160.3 x 73.9 x 7.7 mm
                  • Trọng lượng
                    171g
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 165g (Bao gồm pin)
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 33W (11V/3A)
                        • Dung lượng Pin
                          4015 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po
                          • Vivo V20
                            Vivo V20
                          • Oppo Reno4
                            Oppo Reno4