ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 90Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM460
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        16 MP (OV16A10) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/2.2 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP (IMX471); F/2.0
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
              • Loại Sim
                nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Dual-SIM (Nano SIM)
              • Số khe cắm sim
                02
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 4G
                  4G - LTE
                • Wifi
                  2.4GHz/5GHz
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
                    • Nghe nhạc
                      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        159.8 x 72.9 x 7.45 mm
                      • Kích thước
                        164.1*75.5*8.9mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 163g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          188g bao gồm pin
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4015mAh
                              • Loại pin
                                (Typ) - 30W
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                Li-po; Sạc nhanh 18W