ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Mediatek Helio G90T 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MC4
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
                • Wifi
                  Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  LE, A2DP, v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                    • Xem phim
                      3GP, MP4, AVI, WMV
                    • Nghe nhạc
                      AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
                    • Ghi âm
                      Không
                      • Kích thước
                        160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
                      • Kích thước
                        Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          178.8g
                        • Trọng lượng
                          191 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000mAh
                            • Loại pin
                              Sạc nhanh 33W
                            • Dung lượng Pin
                              4300 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                              • Xiaomi Redmi Note 10 6/128GB
                                Xiaomi Redmi Note 10 6/128GB
                              • Realme 6 (4GB/128GB)
                                Realme 6 (4GB/128GB)