ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
      • Camera trước
        16MP
      • Camera sau
        Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
      • Camera trước
        Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM, dual 4G
          • Số khe cắm sim
            2 SIMs 2 sóng
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
              • Xem phim
                3GP, AVI, WMV, MP4
              • Nghe nhạc
                AAC, WAV, MP3
              • Ghi âm
              • Xem phim
                MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  164 X 76.5 X 8.1mm
                • Kích thước
                  161.00*74.08*7.83mm
                  • Trọng lượng
                    193g
                  • Trọng lượng
                    171g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          5020mAh (typ)
                        • Loại pin
                          Sạc nhanh 33W
                        • Dung lượng Pin
                          4100mAh
                        • Loại pin
                          (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
                          • Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB
                          • Vivo V20 SE
                            Vivo V20 SE