ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
    • Camera trước
      13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 8 MP, 2 MP
      • Chipset
        2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 720G 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV
        • Nghe nhạc
          Midi, AMR, ALAC, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
        • Ghi âm
          Không
          • 2G
            GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
          • 3G
            B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
          • 4G
            B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
          • 5G
            5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
          • GPS
            GPS,Glonass,Beidou,Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C; USB 2.0
          • 4G
            Hỗ trợ 4G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              164.2 x 76.1 x 9.1mm
            • Kích thước
              Dài 163.8 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
              • Loại màn hình
                TFT
              • Màu màn hình
                16M
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.6"
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Công nghệ sạc nhanh 15W
                • Dung lượng Pin
                  4300 mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM (4FF)
                  • Số khe cắm sim
                    SIM Kép
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Bảo mật vân tay cạnh bên
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Nhân bản ứng dụng, Đèn pin, Trợ lý ảo Google Assistant, Ghi âm cuộc gọi, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Không gian trò chơi
                        • Trọng lượng
                          205gr
                        • Trọng lượng
                          202 g
                          • Samsung Galaxy A32 5G
                            Samsung Galaxy A32 5G
                          • Realme 6 Pro
                            Realme 6 Pro