ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio P95, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
      • Camera trước
        13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
      • Camera sau
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Up to 1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật vân tay cạnh bên
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Loại Sim
              Nano-SIM (4FF)
            • Số khe cắm sim
              SIM Kép
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • 2G
                GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
              • 3G
                B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
              • 4G
                B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
              • 5G
                5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
              • GPS
                GPS,Glonass,Beidou,Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C; USB 2.0
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
                • Xem phim
                  MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
                    • Kích thước
                      164.2 x 76.1 x 9.1mm
                    • Kích thước
                      160.1 x 73.2 x 7.8 mm
                      • Trọng lượng
                        205gr
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 172g (Bao gồm pin)
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Công nghệ sạc nhanh 15W
                          • Dung lượng Pin
                            4310mAh (Typ)
                          • Loại pin
                            Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
                            • Samsung Galaxy A32 5G
                              Samsung Galaxy A32 5G
                            • OPPO A94
                              OPPO A94