ViettelStore
So sánh "Vivo X60 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 870
    • RAM
      12GB+3GB (Công Nghệ mở rộng RAM)
    • Chipset
      Apple A14 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 4 nhân
    • RAM
      4GB
        • Camera sau
          2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
        • Camera trước
          12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
                  • 2G
                    850/900/1800/1900MHz
                  • 3G
                    B1/B2/B4/B5/B8
                  • 4G
                    B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32; B38/B39/B40/B41; 5G: n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78
                  • Wifi
                    Hỗ trợ 2.4G/5G Wi-Fi MIMO
                  • GPS
                    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, NAVIC (Các quốc gia khác không tuyên truyền ngoại trừ Ấn Độ)
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.1
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C, USB 2.0
                  • Wifi
                    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    A2DP, v5.0
                  • Kết nối USB
                    Lightning
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                      Hỗ trợ
                    • Xem phim
                      H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      Lossless, FLAC, AAC, MP3
                    • Ghi âm
                      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                      • Kích thước
                        158.58mm×73.24mm×7.59mm (Đen Màn Đêm), 158.58mm×73.24mm×7.69mm (Xanh Ánh Trăng)
                      • Kích thước
                        Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
                        • Trọng lượng
                          177g (Đen Màn Đêm), 179g (Xanh Ánh Trăng)
                        • Trọng lượng
                          164 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4200mAh (TYP)
                              • Loại pin
                                Sạc Siêu Tốc 33W
                              • Dung lượng Pin
                                2815 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh