ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 870
    • RAM
      12GB+3GB (Công Nghệ mở rộng RAM)
    • Chipset
      Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
    • RAM
      12GB
        • Camera sau
          50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
        • Camera trước
          32MP; f/2.45 (32MP)
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Bộ nhớ trong
            256GB
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
              • 2G
                850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32; B38/B39/B40/B41; 5G: n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78
              • Wifi
                Hỗ trợ 2.4G/5G Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, NAVIC (Các quốc gia khác không tuyên truyền ngoại trừ Ấn Độ)
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 2.0
              • 2G
                850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
              • 5G
                "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
              • Wifi
                2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
              • GPS
                Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 2.0
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    158.58mm×73.24mm×7.59mm (Đen Màn Đêm), 158.58mm×73.24mm×7.69mm (Xanh Ánh Trăng)
                  • Kích thước
                    158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
                    • Trọng lượng
                      177g (Đen Màn Đêm), 179g (Xanh Ánh Trăng)
                    • Trọng lượng
                      183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4200mAh (TYP)
                          • Loại pin
                            Sạc Siêu Tốc 33W
                          • Dung lượng Pin
                            4450mAh (TYP)
                          • Loại pin
                            Sạc Siêu Tốc 44W
                            • Vivo X60 Pro
                              Vivo X60 Pro
                            • Vivo X70 Pro
                              Vivo X70 Pro