ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    Super AMOLED; Infinity-O Display 120Hz
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    GG5
    • Chipset
      Helio P95, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG 9XM-HP8 970MHz
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM778G (6 nm); Octa Core 2.4GHz
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 642L
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
      • Camera sau
        64MP (F1.8) OIS; 12 MP FF (F2.2); 5 MP FF (F2.4); 5 MP FF (F2.4); Quay phim UHD 4K (3840 x 2160) | @30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Siêu cận (Macro); Tự động lấy nét (AF); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Chụp một chạm; Chụp đêm
      • Camera trước
        32MP FF (f2.2); Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Khuôn mặt, Vân tay trong màn hình; IP67, On-Screen Fingerprint, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
            • Loại Sim
              nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • 3G
              • 4G
              • 5G
              • Wifi
                Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                Type C
                  • Xem phim
                    MP4, AVI, 3GP, WMV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      160.1 x 73.2 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      159.9 x 75.1 x 8.4 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 172g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        189 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4310mAh (Typ)
                            • Loại pin
                              Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
                            • Dung lượng Pin
                              4,500 mAh
                            • Loại pin
                              Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc nhanh tối đa 25W
                              • OPPO A94
                                OPPO A94
                              • Samsung Galaxy A52s 5G
                                Samsung Galaxy A52s 5G