ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 480 nits
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      MediaTek G70
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0GHz + 4 nhân 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8 Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4 Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps, Quay video 720P/60fps, Quay video 1080P/30fps, Quay video1080P/60fps, Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall, Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
              • Số khe cắm sim
                Dual-SIM (Nano SIM)
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                • Wifi
                  2.4GHz, 5.0HGz
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth: BT5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                  • Nghe nhạc
                    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      164.5*75.9*9.6 mm
                    • Kích thước
                      Dài 165.1 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
                      • Trọng lượng
                        209g bao gồm pin
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              6000mAh
                            • Loại pin
                              Li-po, Sạc nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-po
                              • Realme C25
                                Realme C25
                              • Samsung Galaxy A13 (4/128GB)
                                Samsung Galaxy A13 (4/128GB)