ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB e-MMC 5.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 128 GB
      • Camera sau
        13 MP + 2 MP (2 Camera), Làm đẹp khuôn mặt, Chế độ ban đêm, HDR, Bộ lọc trực tiếp, Thời gian trôi qua, Chân dung trực tiếp (phía trước), Live Artistic Blur (phía sau), chế độ AI
      • Camera trước
        5 MP
        • Chipset
          SC9863A
        • Số nhân CPU
          8 nhân 1.6GHz
        • RAM
          2 GB DDR3 DRAM
        • Chipset
          Unisoc SC9863A
        • Số nhân CPU
          Octa-Core 1.6GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          IMG 8322
        • RAM
          2 GB
            • Xem phim
              3GPP, MP4 , 3GP, H.264
            • Nghe nhạc
              MP3, MIDI, AAC, AMR
              • 4G
                LTE CAT4
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
              • Kết nối USB
                Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
              • 2G
                GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                H+/3G+/3G HSPA+ 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0, OTG
                • Kích thước
                  169.9 x 77.9 X 8.8mm
                • Kích thước
                  155.5 x 73 x 8.7m
                  • Loại màn hình
                    chuẩn HD+
                  • Độ phân giải
                    tỉ lệ 20:9
                  • Kích thước màn hình
                    6.5”
                  • Loại màn hình
                    IPS
                  • Màu màn hình
                    16 million
                  • Độ phân giải
                    HD+ (1560 x 720 pixels)
                  • Kích thước màn hình
                    6.09 inch
                    • Dung lượng Pin
                      2950 mAh
                    • Loại pin
                      Pin rời
                    • Dung lượng Pin
                      4000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Po
                      • Loại Sim
                        sim Nano
                      • Số khe cắm sim
                        2
                      • Loại Sim
                        Nano Sim
                      • Số khe cắm sim
                        2 Sim
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Tính năng đặc biệt
                              Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
                            • Tính năng đặc biệt
                              Mở khóa bằng khuôn mặt, Trình khởi chạy Wiko, Chế độ một tay, Chế độ đơn giản, Hỗ trợ thông minh, Hành động thông minh
                              • Trọng lượng
                                191g
                              • Trọng lượng
                                160.1 g
                                • Nokia C20
                                  Nokia C20
                                • Wiko View 3 Lite
                                  Wiko View 3 Lite