ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Camera sau
      Camera chính: 13MP + f/2.2; Camera chân dung: 2MP + f/2.4; Quay phim 720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, timelapse Flash màn hình
    • Camera sau
      Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
    • Camera trước
      Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Chipset
        MediaTek G85
      • Số nhân CPU
        8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52 MC2
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Snapdragon 460 8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
        • Nghe nhạc
          AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
        • Ghi âm
          Có ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          • 3G
          • 4G
          • Wifi
            2.4GHz, 5.0HGz
          • GPS
          • Bluetooth
            5.1
          • Kết nối USB
            USB Type-C
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
            BDS, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            A2DP, LE, v5.0
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
            • Kích thước
              164.5*75.8*9.8 mm
            • Kích thước
              164.41×76.32×8.41mm
              • Loại màn hình
                LCD - tần số quét 60Hz
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning Gorilla Glass 3
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Dung lượng Pin
                  6000mAh
                • Loại pin
                  Li-po, Sạc nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
                  • Loại Sim
                    Dual-SIM (Nano SIM)
                  • Số khe cắm sim
                    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    Nano sim
                  • Số khe cắm sim
                    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
                        • Trọng lượng
                          209g bao gồm pin
                        • Trọng lượng
                          192.3g
                          • Realme Narzo 30A
                            Realme Narzo 30A
                          • Vivo Y20
                            Vivo Y20