ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, AAC, MP3
                  • Ghi âm
                    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      163.6 x 74 x 8.3 mm
                    • Kích thước
                      Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        204gr
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W
                        • Dung lượng Pin
                          3095 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                          • OPPO Find X3 Pro 5G
                            OPPO Find X3 Pro 5G
                          • iPhone 13 Pro 128GB
                            iPhone 13 Pro 128GB