ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Chuẩn màn hình
    Tần số quét 120 Hz
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Snapdragon 865 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn Flash; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Làm đẹp (Beautify); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Làm đẹp; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        32 MP; Xóa phông; Flash màn hình; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tối ưu game (Game Booster); Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Chống nước IP68
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi Direct
              • GPS
                A-GPS; GALILEO; BDS; GLONASS
              • Bluetooth
                LE; A2DP; v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C, Kết nối khác OTG, NFC
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Xem phim
                  3GP MP4 WMV AVI
                • Nghe nhạc
                  WMA WAV MP3
                    • Kích thước
                      Dài 159.8 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                      • Trọng lượng
                        190 g
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W
                        • Dung lượng Pin
                          4300mAh
                        • Loại pin
                          (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                          • Samsung Galaxy S20 FE 256GB
                            Samsung Galaxy S20 FE 256GB
                          • Oppo Reno6 5G
                            Oppo Reno6 5G