ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      1170 x 2532 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
        • Camera sau
          3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
        • Camera trước
          12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512 GB
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Số khe cắm sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                    • 5G
                      Hỗ trợ 5G
                    • Wifi
                      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
                    • GPS
                      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
                    • Bluetooth
                      LE, v5.0, A2DP
                    • Kết nối USB
                      Lightning
                        • Xem phim
                          H.264(MPEG4-AVC)
                        • Nghe nhạc
                          FLAC, AAC, MP3
                        • Ghi âm
                          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                          • Kích thước
                            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                          • Kích thước
                            Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
                              • Trọng lượng
                                204gr
                                • Dung lượng Pin
                                  4400 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                                • Dung lượng Pin
                                  3095 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                                  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB
                                    Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB
                                  • iPhone 13 Pro 512GB
                                    iPhone 13 Pro 512GB