ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      1284 x 2778 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
      • Chipset
        Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 (5 nm); Octa-core
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
        • Camera sau
          Chính (góc rộng): 12MP (2PD), F1.8, OIS; Siêu rộng: 12MP, F2.2, 123°; Bokeh/ Tele: 12MP, F2.4, OIS, 2x Zoom; Quay video 4K@60fps, 1080p@60/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+; Other/Art/ Macro Màn hình chính: UDC, 4MP, FF, F1.8
        • Camera trước
          Màn hình phụ: HID, 10MP, FF, F2.2
        • Camera sau
          3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
        • Camera trước
          12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
          • Bộ nhớ trong
            256GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            No
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            512 GB
            • Số khe cắm sim
              2 physical SIM + eSIM Spen (Main Screen only)
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Số khe cắm sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                    • Wifi
                      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
                    • 5G
                      Hỗ trợ 5G
                    • GPS
                      A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
                    • Bluetooth
                      LE, v5.0, A2DP
                    • Kết nối USB
                      Lightning
                        • Xem phim
                          H.264(MPEG4-AVC)
                        • Nghe nhạc
                          FLAC, AAC, MP3
                        • Ghi âm
                          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                          • Kích thước
                            Khi mở: 158.2 x 128.1 x 6.4 mm Khi gập: 158.2 x 67.1 x 16.0 mm
                          • Kích thước
                            Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
                              • Trọng lượng
                                240gr
                                • Dung lượng Pin
                                  4400 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Po; Fast charging 25W Fast wireless charging 10W
                                • Dung lượng Pin
                                  4352 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                                  • Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB
                                    Samsung Galaxy Z Fold3 5G 256GB
                                  • iPhone 13 Pro Max 512GB
                                    iPhone 13 Pro Max 512GB