ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình giọt nước
    • Chipset
      MTK Helio G80
    • RAM
      8GB+3GB
    • Chipset
      Helio P90 8 nhân, tối đa 2.2GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GM 9446
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
      • Camera trước
        16MP, f/2.0 (16MP),
      • Camera sau
        48 MP + 13 MP + 8 MP + 2 MP, 4 camera
      • Camera trước
        44 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
          • Loại Sim
            2 nano SIM + 1 micro SD
          • Loại Sim
            Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Camera Selfie Đêm 44MP, Sạc Nhanh VOOC 3.0, Video Siêu Chống Rung 2.0
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C; GPS; OTG
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Cáp USB Type C (Hỗ trợ sạc nhanh)
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Xem phim
                  có
                • Nghe nhạc
                  có
                • Ghi âm
                  có
                  • Kích thước
                    164.00*75.46*8.38mm
                  • Kích thước
                    160.2 x 73.3 x 7.9 mm
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Trọng lượng
                      Khoảng 170g (Bao gồm pin)
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
                      • Dung lượng Pin
                        4025mAh (Typ)
                        • Vivo Y53S
                          Vivo Y53S
                        • Oppo Reno3
                          Oppo Reno3