ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chipset
      MTK Helio G80
    • RAM
      8GB+3GB
    • Chipset
      2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP+2MP+2MP, f/1.79 (64MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP), Đèn Flash, Chụp Đêm (Camera trước & Camera sau), Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 64MP AI
      • Camera trước
        16MP, f/2.0 (16MP),
      • Camera sau
        48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
      • Camera trước
        13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Up to 1TB
          • Loại Sim
            2 nano SIM + 1 micro SD
          • Loại Sim
            Nano-SIM (4FF)
          • Số khe cắm sim
            SIM Kép
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Mở khóa vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Bảo mật vân tay cạnh bên
              • 2G
                B2/3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C; GPS; OTG
              • 2G
                GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
              • 3G
                B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
              • 4G
                B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
              • 5G
                5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
              • GPS
                GPS,Glonass,Beidou,Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C; USB 2.0
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Xem phim
                  MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
                  • Kích thước
                    164.00*75.46*8.38mm
                  • Kích thước
                    164.2 x 76.1 x 9.1mm
                    • Trọng lượng
                      190g
                    • Trọng lượng
                      205gr
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP), Sạc Siêu Tốc 33W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Công nghệ sạc nhanh 15W
                            • Vivo Y53S
                              Vivo Y53S
                            • Samsung Galaxy A32 5G
                              Samsung Galaxy A32 5G