ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP, Quay phim: 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 8K 4320p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@120fps Đèn Flash, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      20 MP, Xoá phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
      • Chipset
        MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G68 MC4
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 865 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            MP4丨M4V丨MKV丨AVI丨WMV丨WEBM丨3GP丨3G2丨ASF Supports HDR display when playing HDR10 video content
          • Nghe nhạc
            Supports audio formats such as MP3, FLAC, APE, AAC, OGG, WAV, WMA, AMR, AWB Hi-Res Audio certified
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • GPS
            • Bluetooth
              5.2
            • 2G
              GSM: B2/3/5/8
            • 3G
              WCDMA:B1/2/4/5/8
            • 4G
              4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/32; 4G: LTE TDD: B38/40/41
            • Wifi
              Supported protocols: Wi-Fi 4, Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 and 802.11a/b/g; Supports 2.4GHz Wi-Fi / 5GHz Wi-Fi; Supports 2x2 MIMO, 8x8 Sounding for MU-MIMO, WiFi Direct,WiFi Display
            • GPS
              GPS: L1+L5| Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou; A-GPS supplementary positioning | Electronic compass | Wireless network | Data network
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              USB-C reversible connector port
              • Kích thước
                156.8 x 72.1 x 7.59 mm
              • Kích thước
                Height: 165.1mm Width: 76.4mm Thickness: 9.33mm Weight: 218g (Mi 10T Pro)
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  90Hz, Gorilla Glass 5
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2440 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.67"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
                  • Dung lượng Pin
                    4300mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (typ)
                  • Loại pin
                    33W wired fast charge 33W fast charger in-box USB-C reversible connector port
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                    • Loại Sim
                      Nano sim
                    • Số khe cắm sim
                      02
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Tản nhiệt bằng chất lỏng, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          218 g
                          • Oppo Reno6 5G
                            Oppo Reno6 5G
                          • Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB
                            Xiaomi Mi 10T Pro 5G 8/256GB