ViettelStore
So sánh "Oppo Reno6 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz, Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    HD (750 x 1334 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    4.7"
    • Chipset
      MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68 MC4
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        12 MP- Quay phim: 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps
      • Camera trước
        7 MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM
              • Loại Sim
                1 Nano SIM & 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                1
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • Wifi
                  Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.2
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/axWi-Fi MIMO
                • 5G
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                    • Xem phim
                      H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      AAC; FLAC; MP3
                      • Kích thước
                        156.8 x 72.1 x 7.59 mm
                      • Kích thước
                        Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 182g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          144 g
                          • Dung lượng Pin
                            4300mAh
                          • Loại pin
                            (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
                          • Dung lượng Pin
                            2018 mAh
                          • Loại pin
                            20 W, Li-Ion