ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Chipset
      MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC3
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          1 thẻ nhớ
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          tối đa 256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              02
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Kích thước
                  160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
                • Kích thước
                  159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          4310mAh
                        • Loại pin
                          (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
                        • Dung lượng Pin
                          4310mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Sạc siêu nhanh 50W
                          • OPPO Reno6 Z 5G
                            OPPO Reno6 Z 5G
                          • Oppo Reno5
                            Oppo Reno5