ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC3
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 800U
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        64MP OIS AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4; Đèn Flash camera sau, Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Camera Chống Rung OIS, Video 4K, Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Video Siêu Chống Rung, Video Chân Dung Nghệ Thuật, Chụp Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Đa Phong Cách
      • Camera trước
        44MP OIS AF; Camera selfie f/2.0; Camera Selfie Chống Rung OIS, Lấy Nét Tự Động AF, Selfie Siêu Chụp Đêm, Thuật Toán AI Chân Dung Ban Đêm, Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Video 4K, Video Selfie Siêu Chống Rung, Bộ Lọc Phong Cách Chân Dung, Làm Đẹp Cho Trẻ Em, Lưu Giữ Dấu Ấn Riêng, Chế Độ Cân Chỉnh Chủ Thể Selfie Nhóm, Chế Độ Phơi Sáng Kép, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          1 thẻ nhớ
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở Khóa Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Nano-SIM
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 1 thẻ nhớ Micro SD
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • 2G
                  B2/B3/B5/B8
                • 3G
                  B1/B2/B4/B5/B8
                • 4G
                  B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B20/B28; B38/39/40/41F
                • 5G
                  n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78; *Hỗ trợ 5G hai chế độ SA và NSA. Khả năng tương thích mạng SA thực tế phụ thuộc vào các mạng và phần mềm có sẵn. Chế độ mạng 5G thực tế và vùng phủ sóng tùy thuộc vào tình hình mạng của nhà cung cấp dịch vụ địa phương.
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.1
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                      Hỗ trợ
                      • Kích thước
                        160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
                      • Kích thước
                        159.68X73.90X 7.29mm* (Xanh Chạng Vạng) 159.68X73.90X 7.39mm (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          176g (Xanh Chạng Vạng) 177g (Nắng Hoàng Hôn) *Kích thước và trọng lượng thực tế có thể khác do sự thay đổi trong quy trình, phương pháp đo lường, theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau.
                          • Dung lượng Pin
                            4310mAh
                          • Loại pin
                            (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
                          • Dung lượng Pin
                            4000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc nhanh 33W (11V/3A)
                            • OPPO Reno6 Z 5G
                              OPPO Reno6 Z 5G
                            • Vivo V21 5G
                              Vivo V21 5G