ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 3D
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
    • Chipset
      MediaTek MT6765
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      4GB
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 1.8GHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 + 2 + 2 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Đèn Flash; Chạm lấy nét Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
      • Camera trước
        5 MP; Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét (AF); Xoá phông
      • Camera sau
        13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
      • Camera trước
        5MP (F2.2)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          thẻ nhớ MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          lên đến 1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu); Dolby Atmos; Bảo mật nâng cao: Khuôn mặt, Vân tay cạnh bên
          • Tính năng đặc biệt
            Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
            • Loại Sim
              nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Loại Sim
              SIM Nano
            • Số khe cắm sim
              SIM Kép
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n; Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                Type C
              • 2G
                GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
              • 3G
                B1(2100), B5(850), B8(900)
              • 4G
                B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
                GPS, Glonass, Beidou, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth v4.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 2.0
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, FLAC, MIDI
                • Ghi âm
                  Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                  • Kích thước
                    Dài 164.3 mm - Ngang 76 mm - Dày 9.1 mm
                  • Kích thước
                    164.2 x 75.9 x 9.1mm
                    • Trọng lượng
                      196 g
                    • Trọng lượng
                      196g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-po; Tiết kiệm pin; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                      • Dung lượng Pin
                        5.000mAh,
                      • Loại pin
                        Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
                        • Samsung Galaxy A03s
                          Samsung Galaxy A03s
                        • Samsung Galaxy A02s A025 4/64GB
                          Samsung Galaxy A02s A025 4/64GB