ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.53 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
    • Chipset
      Mediatek Helio P35
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Arm Mali-G52 2EEMC2
    • RAM
      6 GB
      • Camera sau
        13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera sau
        16MP, 8MP, 2MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          micro SD
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
              • Loại Sim
                nano SIMs
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIMs + 1 micro SD
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                3
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz / 5GHz
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Micro USB
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      164.26*76.08*8.00mm
                    • Kích thước
                      162.15 * 76.47 * 8.89 mm
                      • Trọng lượng
                        182g
                      • Trọng lượng
                        193 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (TYP);
                        • Loại pin
                          Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po
                          • Vivo Y21
                            Vivo Y21
                          • VIVO Y19
                            VIVO Y19