ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600×720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
    • Chipset
      Mediatek Helio P35
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P60
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        13MP + 2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Ảnh, Chân Dung (cơ bản), Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera sau
        48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          micro SD
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
              • Loại Sim
                nano SIMs
              • Số khe cắm sim
                2 nano SIMs + 1 micro SD
                  • 2G
                    B3/5/8
                  • 3G
                    B1/5/8
                  • 4G
                    B1/3/5/7/8/20 / B38/40/41(120M)
                  • Wifi
                    2.4GHz / 5GHz
                  • GPS
                    GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Wifi
                    802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    v4.2, A2DP
                  • GPRS/EDGE
                  • Kết nối USB
                    USB Type C
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, MKV, FLV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, AAC
                    • Ghi âm
                      Hỗ trợ
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        164.26*76.08*8.00mm
                      • Kích thước
                        Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
                        • Trọng lượng
                          182g
                        • Trọng lượng
                          183g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh (TYP);
                              • Loại pin
                                Polymer cao cấp; Sạc Siêu Tốc 18W
                              • Dung lượng Pin
                                4.020 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                • Vivo Y21
                                  Vivo Y21
                                • Vsmart Active 3 6GB-64GB
                                  Vsmart Active 3 6GB-64GB