ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek Helio G88
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Helio P35
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
      • Camera trước
        8 MP
      • Camera sau
        13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
      • Camera trước
        8MP; f/1.8
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá vân tay cạnh viền
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khoá vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                2.4GHz / 5GHz
              • GPS
                GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB (USB 2.0)
                • Xem phim
                  AVIMP4
                • Nghe nhạc
                  FLAC, MP3, Midi, OGG
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      164.41×76.32×8.41mm
                        • Trọng lượng
                          192g
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc nhanh 10W
                            • Xiaomi Redmi 10 4/64GB
                              Xiaomi Redmi 10 4/64GB
                            • Vivo Y20 2021
                              Vivo Y20 2021