ViettelStore
So sánh "Vivo X70 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      50MP + 12MP + 12MP + 8MP; f/1.75 (50MP) + f/2.2 (12MP) + f/1.98 (12MP) + f/3.4 (8MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, 50MP, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Chế Độ Chụp Siêu Trăng, DOC, Chế Độ Chụp Trời Sao, Chụp Nhanh Chuyển Động
    • Camera trước
      32MP; f/2.45 (32MP)
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
      • Chipset
        Mediatek Dimensity 1200 - vivo 5G
      • RAM
        12GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC; AAC; MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 2G
            850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            B1/B2/B4/B5/B8
          • 4G
            B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B9/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
          • 5G
            "n1/n3/n5/n7/n8/n28/n40/n41/n77/n78/n79* *n8 chỉ hỗ trợ mạng SA"
          • Wifi
            2.4G/5G WiFi MIMO, WiFi 5, WiFi 6, WiFi Display
          • GPS
            Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular, WLAN
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            USB Type-C, USB 2.0
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • GPS
            A-GPS; GLONASS; BDS; GALILEO; QZSS; iBeacon
          • Bluetooth
            v5.0; LE; A2DP
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              158.30mm×73.21mm×7.99mm (Đen Thiên Hà), 158.30mm×73.21mm×8.08mm (Xanh Cực Quang)
            • Kích thước
              Dài 131.5mm, Ngang 64.2mm; Dày 7.65mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                2376*1080 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình lên đến 120Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                5.4"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
                • Dung lượng Pin
                  4450mAh (TYP)
                • Loại pin
                  Sạc Siêu Tốc 44W
                • Dung lượng Pin
                  2438 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc không dây; Sạc không dây MagSafe; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Trọng lượng
                      183g (Đen Thiên Hà), 184g (Xanh Cực Quang)
                    • Trọng lượng
                      141gr