ViettelStore
So sánh "iPhone 13 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
    • Camera sau
      48 MP + 12 MP + 13 MP, 3 camera
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 865
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 650
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
            • GPS
              A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
            • Bluetooth
              LE, v5.0, A2DP
            • Kết nối USB
              Lightning
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
              • Kích thước
                Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
              • Kích thước
                164.9 x 74.5 x 8 mm
                • Loại màn hình
                  OLED
                • Độ phân giải
                  1170 x 2532 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.1"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Ceramic Shield
                • Loại màn hình
                  AMOLED, Corning Gorilla Glass 6
                • Màu màn hình
                  1 tỷ màu
                • Độ phân giải
                  1440 x 3168 (2K)
                • Kích thước màn hình
                  6.78 inch
                  • Dung lượng Pin
                    3240 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Dung lượng Pin
                    4200mAh, hỗ trợ sạc nhanh
                    • Loại Sim
                      Nano SIM & eSIM
                    • Số khe cắm sim
                      1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                          • Tính năng đặc biệt
                            Màn hình 2K 120Hz, Sạc siêu nhanh Super VOOC 2.0 65W, Hỗ trợ 5G, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Chụp ảnh góc rộng, Quay video siêu chống rung 2.0, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Cảm biến vân tay dưới màn hình, Chống nước chuẩn IP54, Không gian trò chơi
                            • Trọng lượng
                              174gr
                            • Trọng lượng
                              Đen - khoảng 196g (Bao gồm pin) Xanh - khoảng 187g (Bao gồm pin)