ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    3200×1440(WQHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.78'' Hỗ trợ tốc độ làm tươi lên đến 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Nền tảng di động Snapdragon 8 Gen 1
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
      • Camera sau
        50MP+48MP+12MP+8MP; Rear f/1.57(50MP)+f/2.2(48MP)+f/1.85(12MP)+f/3.4(8MP); Đèn Flash camera sau; Điểm ảnh cao, Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Chuyên nghiệp, Chụp toàn cảnh, Live Photo, Quay chuyển động chậm, Quay tua nhanh thời gian, AR stickers, Phim vi mô, Siêu trăng, Tài liệu Ultra HD, Chế độ Astro, Chế độ Thể thao chuyên nghiệp, Chụp phơi sáng, Phơi sáng kép, Video hiển thị kép, Chân dung nhóm AI
      • Camera trước
        32MP; Front f/2.45(32MP)
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến gia tốc; Cảm biến nhiệt độ màu; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Động cơ tuyến tính; Cảm biến vân tay dưới màn hình; Con quay hồi chuyển; Cảm biến lấy nét bằng laser, điều khiển từ xa hồng ngoại
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
            • Số khe cắm sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Loại Sim
              SIM - Nano Kép
            • Số khe cắm sim
              Hai SIM hai sóng
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
              • 2G
                850/900/1800/1900MHz
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/B66; B38/B39/B40/B41/B42;
              • Wifi
                Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, 2.4G/5G, Wi-Fi Display, 2×2 MIMO, MU MIMO
              • 5G
                "n1/n2/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n66/n77/n78 *n2 chỉ hỗ trợ SA"
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, A-GPS, Cellular Positioning, WLAN positioning
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                USB Type-C, USB 3.1
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                • Nghe nhạc
                  WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, ACC
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                  • Kích thước
                    Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
                  • Kích thước
                    164.57×75.30×9.10mm
                    • Trọng lượng
                      204gr
                    • Trọng lượng
                      219g
                      • Dung lượng Pin
                        3095 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                      • Dung lượng Pin
                        4700mAh
                      • Loại pin
                        (TYP); 80W FlashCharge, 50W Wireless FlashCharge
                        • iPhone 13 Pro 256GB
                          iPhone 13 Pro 256GB
                        • Vivo X80 Pro
                          Vivo X80 Pro