ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    TM 2.5D
    • Chipset
      Mediatek G96
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G75
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      MTK Dimensity 700 5G
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      ARM Mali-G57
    • RAM
      8GB LPDDR4X
      • Camera sau
        108MP + 8MP + 2MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
      • Camera trước
        16MP
      • Camera sau
        Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
      • Camera trước
        16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
        • Danh bạ
          Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB UFS 2.1
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Vân tay, Khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Số khe cắm sim
              Nano 2 sim
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Dual-SIM
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
              • GPS
              • Bluetooth
              • Kết nối USB
                Có - USB C
              • 2G
              • 3G
              • 4G
              • Wifi
                2.4GHz, 5.0HGz
              • 5G
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Xem phim
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Nghe nhạc
                  AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    164x76x8 mm
                  • Kích thước
                    162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
                    • Trọng lượng
                      202g
                    • Trọng lượng
                      185g bao gồm pin
                      • Dung lượng Pin
                        5000mah
                      • Loại pin
                        Li-ion; Super charge 67W
                      • Dung lượng Pin
                        5000mAh
                      • Loại pin
                        Li-po; Sạc nhanh 18W
                        • Xiaomi Redmi Note 11 Pro
                          Xiaomi Redmi Note 11 Pro
                        • Realme 8 5G
                          Realme 8 5G