ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
    • Camera trước
      5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
    • Camera sau
      Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
    • Camera trước
      8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
      • Chipset
        UNISOC T606
      • Số nhân CPU
        8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        ARM Mali G57
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G35 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320
      • RAM
        3GB
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          MP4 WMV 3GP AVI
        • Nghe nhạc
          Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
        • Ghi âm
          Có, không mic chống ồn
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
          • GPS
            BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
          • Bluetooth
            A2DP LE v5.0
          • Kết nối USB
            Type B
          • Wifi
            IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
          • GPS
            GPS/Glonass/Beidou/Galileo
          • Bluetooth
            v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
            • Kích thước
              163.91x75.67x9.1mm
              • Loại màn hình
                PLS LCD
              • Độ phân giải
                720 x 1600
              • Kích thước màn hình
                6.5"
              • Công nghệ cảm ứng
                Mặt kính cong 2.5D
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16.7 triệu màu
              • Độ phân giải
                HD+ ( 720 x 1600)
              • Kích thước màn hình
                6.528 inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cuờng lực Cong 2.5D
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
                  • Loại Sim
                    nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2 SIM + MicroSD
                      • Tính năng đặc biệt
                        vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
                        • Trọng lượng
                          196g
                        • Trọng lượng
                          ~196.26g